Chần chừ nghĩa tiếng Anh là vibrate
/vaɪˈbreɪt/
Chần chừ còn có các bản dịch khác là
seesaw, wobble, waver
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vibrate: Chần chừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vibrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chần chừ