Chăm sóc nghĩa tiếng Anh là
nurse
/nɜːrs/
(n)(v)
Chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurse
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse: Chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurse