Chăm chú lắng nghe nghĩa tiếng Anh là heard
/hɜːrd/
Chăm chú lắng nghe còn có các bản dịch khác là
listen, hear
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heard: Chăm chú lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heard
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chăm chú lắng nghe