Chalk nghĩa tiếng Việt là vật làm bằng phấn
Chalk phiên âm IPA là /tʃɔːk/
Chalk còn có các bản dịch khác là
Phấn viết, vết xước, vết sẹo, điểm ghi bằng phấn, Đá phấn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chalk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chalk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật làm bằng phấn