Cha đỡ đầu nghĩa tiếng Đức là Pate
Cha đỡ đầu còn có các bản dịch khác là
Gevatter, Patenonkel, Taufpate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pate: Cha đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cha đỡ đầu