Cha đỡ đầu nghĩa tiếng Đức là Taufpate
Cha đỡ đầu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taufpate: Cha đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taufpate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cha đỡ đầu