Cấu trúc nghĩa tiếng Đức là Struktur
Cấu trúc còn có các bản dịch khác là
gliedern, Klischee, Bauwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Struktur: Cấu trúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Struktur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cấu trúc