Gliederung (f) nghĩa tiếng Việt là
Cấu trúc
Gliederung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gliederung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cấu trúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gliederung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gliederung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gliederung