Cầu thủ trung vệ nghĩa tiếng Đức là Mittelfeldspieler
Cầu thủ trung vệ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mittelfeldspieler: Cầu thủ trung vệ
Mở Rộng