Cáu gắt nghĩa tiếng Anh là fierce
/fɪrs/
Cáu gắt còn có các bản dịch khác là
boisterously, boisterous, violently
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fierce: Cáu gắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fierce
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cáu gắt