Cắt đứt nghĩa tiếng Anh là segment
/ˈsɛɡmənt/
Cắt đứt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segment: Cắt đứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cắt đứt