Cất đi chỗ khác nghĩa tiếng Đức là hinstellen
Cất đi chỗ khác còn có các bản dịch khác là
wegstellen (hinstellen, niederstellen), abstellen, wegstellen, niederstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinstellen: Cất đi chỗ khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinstellen