Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cascading Style Sheets (Bảng kiểu dạng chảy)
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Cascading Style Sheets (Bảng kiểu dạng chảy)
CSS
Dịch Việt sang Anh
Cascading Style Sheets (Bảng kiểu dạng chảy)
nghĩa tiếng Anh là
CSS
/siː ɛs ɛs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
CSS
:
Cascading Style Sheets (Bảng kiểu dạng chảy)
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
CSS
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cascading Style Sheets (Bảng kiểu dạng chảy)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout