Car Seat nghĩa tiếng Việt là Ghế ô tô
Car Seat phiên âm IPA là /kɑːr siːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Car Seat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Car Seat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ghế ô tô