Cáo buộc nghĩa tiếng Đức là bezichtigen
Cáo buộc còn có các bản dịch khác là
Anklage, behaupten, Anklagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezichtigen: Cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cáo buộc