Diễn Giải
Cảnh vật nghĩa tiếng Anh là
atmosphere
/ˈætməsˌfɪr/
(n)
Cảnh vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của atmosphere
Nghe phát âm giọng Mỹ của atmosphere
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atmosphere: Cảnh vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atmosphere