scenery (n) nghĩa tiếng Việt là
cảnh vật
scenery phiên âm IPA là /ˈsiːnəri/
scenery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scenery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scenery