Cảnh sát tìm kiếm vũ khí tội phạm để xác định thủ ... nghĩa tiếng Đức là Die Polizei suchte nach der Tatwaffe, um den Täter zu identifizieren.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Polizei suchte nach der Tatwaffe, um den Täter zu identifizieren.: Cảnh sát tìm kiếm vũ khí tội phạm để xác định thủ ...
Mở Rộng