Cánh gà nghĩa tiếng Đức là Kulisse
Cánh gà còn có các bản dịch khác là
Hähnchenflügel, Schulterblatt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kulisse: Cánh gà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kulisse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cánh gà