Cánh đuôi nghĩa tiếng Đức là Höhenruder
Cánh đuôi còn có các bản dịch khác là
Winglet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höhenruder: Cánh đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höhenruder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cánh đuôi