Căn hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Căn hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation: Căn hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation