Căn hộ nghĩa tiếng Đức là
Wohnung
(f)
Căn hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnung: Căn hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wohnung