Wohnungen (pl) nghĩa tiếng Việt là
căn hộ
Wohnungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wohnungen