Càm ràm nghĩa tiếng Đức là
maulen
(Vi)(hat)(maulte, hat gemault)
Càm ràm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của maulen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Càm ràm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của maulen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maulen: Càm ràm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maulen