nörgeln (v) nghĩa tiếng Việt là
càm ràm
nörgeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nörgeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của càm ràm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nörgeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nörgeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nörgeln