Cam chịu nghĩa tiếng Anh là
resignation
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
(n)
Cam chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resignation
Nghe phát âm giọng Mỹ của resignation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cam chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resignation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resignation: Cam chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resignation