put up with (phrasal verb)(tâm lý) nghĩa tiếng Việt là
Cam chịu
put up with phiên âm IPA là /pʊt ʌp wɪð/
put up with còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của put up with
Nghe phát âm giọng Mỹ của put up with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cam chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của put up with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put up with
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
put up with