Cải tổ nghĩa tiếng Anh là
reforms
/rɪˈfɔːrmz/
(n)(v)
Cải tổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reforms
Nghe phát âm giọng Mỹ của reforms
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cải tổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reforms
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reforms: Cải tổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reforms