reforming (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Cải tổ
reforming phiên âm IPA là /rɪˈfɔːrmɪŋ/
reforming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reforming
Nghe phát âm giọng Mỹ của reforming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cải tổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reforming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reforming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reforming