Cái mui xe nghĩa tiếng Anh là blanket
/ˈblæŋkɪt/
Cái mui xe còn có các bản dịch khác là
manta, cover, robe, coat, sheet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blanket: Cái mui xe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blanket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái mui xe