Cái khoan tay nghĩa tiếng Anh là wimble
/ˈwɪmbəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wimble: Cái khoan tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wimble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái khoan tay