Cái gì lăn tròn nghĩa tiếng Đức là etw kugeln (kugelst, kugelte, ist gekugelt)
Cái gì lăn tròn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw kugeln (kugelst, kugelte, ist gekugelt): Cái gì lăn tròn
Mở Rộng