Cách ly nghĩa tiếng Đức là Isolation
Cách ly còn có các bản dịch khác là
Isolierung, isolieren, absondern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Isolation: Cách ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Isolation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cách ly