Cách ly nghĩa tiếng Đức là abschirmen
Cách ly còn có các bản dịch khác là
isolieren, absondern, isolierte, Isolator, Quarantäne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschirmen: Cách ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschirmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cách ly