Các uỷ viên trong hội đồng thành phố chúng ta luôn... nghĩa tiếng Đức là Unsere Stadtväter lassen sich immer wieder etwas Neues einfallen, die Kassen aufzubessern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unsere Stadtväter lassen sich immer wieder etwas Neues einfallen, die Kassen aufzubessern: Các uỷ viên trong hội đồng thành phố chúng ta luôn...
Mở Rộng