Các nhân viên được đền bù cho việc làm thêm giờ củ... nghĩa tiếng Đức là Die Mitarbeiter wurden für ihre Überstundenarbeit mit zusätzlicher Bezahlung entschädigt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Mitarbeiter wurden für ihre Überstundenarbeit mit zusätzlicher Bezahlung entschädigt.: Các nhân viên được đền bù cho việc làm thêm giờ củ...
Mở Rộng