Bứt đứt nghĩa tiếng Đức là schnitt ab
Bứt đứt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnitt ab: Bứt đứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnitt ab