Buồn tẻ nghĩa tiếng Anh là
bluntly
/ˈblʌntli/
Buồn tẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bluntly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bluntly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buồn tẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bluntly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bluntly: Buồn tẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bluntly