Buồn ngủ nghĩa tiếng Đức là Schläfrig
Buồn ngủ còn có các bản dịch khác là
dösen, Müdigkeitsanzeichen, schlaftrunken, schlummernd, verschlafen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schläfrig: Buồn ngủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schläfrig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Buồn ngủ