Buôn bán ngoại tệ nghĩa tiếng Đức là Devisenhandel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Devisenhandel: Buôn bán ngoại tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Devisenhandel