Buổi lễ khánh thành nghĩa tiếng Đức là Einweihungsfeier
Buổi lễ khánh thành còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einweihungsfeier: Buổi lễ khánh thành
Mở Rộng