Buộc lại nghĩa tiếng Anh là
hitching
/ˈhɪtʃɪŋ/
(v) (present participle)
Buộc lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hitching
Nghe phát âm giọng Mỹ của hitching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buộc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hitching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hitching: Buộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hitching