Bungalow nghĩa tiếng Việt là nhà một tầng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bungalow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bungalow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà một tầng