Bùng nổ nghĩa tiếng Anh là
exploded
/ɪkˈspləʊdɪd/
(v) (past)
Bùng nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exploded
Nghe phát âm giọng Mỹ của exploded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bùng nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exploded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exploded: Bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exploded