Bundesminister für Auswärtiges nghĩa tiếng Việt là Bộ trưởng bộ ngoại giao
Bundesminister für Auswärtiges còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bundesminister für Auswärtiges
Mở Rộng