Bửa ra nghĩa tiếng Anh là slit open
/slɪt ˈoʊpən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slit open: Bửa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slit open
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bửa ra