Bữa ăn tự chọn nghĩa tiếng Đức là Buffet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buffet: Bữa ăn tự chọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buffet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bữa ăn tự chọn