Briefmarken nghĩa tiếng Việt là tem thư
Briefmarken còn có các bản dịch khác là
Tem (đối với bưu phẩm), tem
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Briefmarken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Briefmarken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tem thư