Brandstifter nghĩa tiếng Việt là kẻ kích đố
Brandstifter còn có các bản dịch khác là
Người kích động, người nghiện đốt cháy, châm ngòi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brandstifter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brandstifter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ kích đố