Braising nghĩa tiếng Việt là phương pháp hấp và nấu chín chậm
Braising phiên âm IPA là /ˈbreɪzɪŋ/
Braising còn có các bản dịch khác là
đang hầm, hầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Braising
Mở Rộng